Có 1 kết quả:

年友 nián yǒu ㄋㄧㄢˊ ㄧㄡˇ

1/1

nián yǒu ㄋㄧㄢˊ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) friendship of people in same year
(2) one's contemporaries

Bình luận 0